Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
党
|
トウ
|
なかま むら
|
Bên ,phe phái,phe nhóm
|
協
|
キョウ
|
Hợp tác
| |
総
|
ソウ フ
|
す.べて すべ.て
|
Nhìn chung,toàn bộ,tất cả,đầy đủ,tổng số
|
区
|
ク オウ コウ
|
Phường,huyện
| |
領
|
リョウ
|
Thẩm quyền,lãnh địa,lãnh thổ
| |
県
|
ケン カ.ケ
|
Huyện
| |
設
|
セツ モウ.ケ
|
Thành lập,cung cấp,chuẩn bị
| |
改
|
カイ
|
あらた.める あらた.まる
|
Cải cách,thay đổi,sửa đổi,sữa chữa
|
府
|
Quận,độ thị
| ||
査
|
サ
|
Điều tra
| |
委
|
イ ユダ.ネ
|
Ủy ban,phó thác cho,để lại,cống hiến,loại bỏ
| |
軍
|
グン
|
Quân đội,lực lượng
| |
団
|
ダン トン
|
かたまり まる.い
|
Nhóm,hiệp hội
|
各
|
カク オノオ
|
Mỗi hàng,hoặc
| |
島
|
トウ
|
しま
|
Hòn đảo
|
革
|
カク
|
かわ
|
Da,trở nên nghiêm trọng,tấm da
|
村
|
ソン ム
|
Thị trấn,làng
| |
勢
|
セイ ゼイ ハズ
|
いきお.い
|
Lực lượng,năng lượng,sức mạnh quân sự
|
減
|
ゲン
|
へ.る へ.らす
|
Cạn dần,giảm,giảm bớt,cắt giảm
|
再
|
サイ サ フタタ.
|
Một lần nữa,hai lần,lần thứ hai
| |
税
|
ゼ
|
Thuế,nhiệm vụ
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét