Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
遭
|
ソウ
|
あ.う あ.わせる
|
Gặp phải,gặp gỡ,bên,hiệp hội
|
架
|
カ
|
か.ける か.かる
|
Dựng đứng,khung hình,gắn kết,hỗ trợ
|
鬼
|
キ
|
おに おに-
|
Ma,ma quỷ
|
庶
|
ショ
|
Thường,tất cả,đứa con hoang
| |
稚
|
チ ジ オデ
|
いとけない おさない おくて
|
Chưa trưởng thành,trẻ
|
滋
|
Bổ dưỡng,nhiều hơn và nhiều hơn nữa
| ||
幻
|
ゲン
|
まぼろし
|
Ảo tưởng,tầm nhìn,giấc mơ,ảo giác
|
煮
|
シャ
|
に.る -に に.える に.やす
|
Đun sôi,nấu ăn
|
姫
|
キ
|
ひめ ひめ-
|
Công chúa
|
誓
|
セイ
|
ちか.う
|
Lời thề,thề,cầm cố
|
把
|
ハ
|
Nắm bắt,bó
| |
践
|
セン
|
ふ.む
|
Bước đi,chà đạp,thực hành
|
呈
|
テイ
|
Hiển thị,cung cấp,trình bày
| |
疎
|
ソ ショ
|
うと.い うと.む まば.ら
|
Xa lánh,thô,bỏ bê
|
仰
|
ギョウ コウ
|
あお.ぐ おお.せ お.っしゃる おっしゃ.る
|
Tìm kiếm,phụ thuộc,hoan nghênh
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét