Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"
世帯 せたい hộ gia đình
世代 せだい thế hệ
切開 せっかい vết rạch
接触 せっしょく Liên hệ
設置 せっち Cài đặt
折衷 せっちゅう Thỏa hiệp
設定 せってい thành lập
説得 せっとく giống
節 せつ dịp
切実 せつじつ nghiêm trọng
接続詞 せつぞくし kết hợp
切ない せつない đau đớn
設立 せつりつ thành lập,
攻め せめ hành vi phạm tội
世論 せろん ý kiến công chúng
仙 せん ẩn sĩ
前 せん trước khi
繊維 せんい Sợi, dệt may
選挙 せんきょ Bầu cử
宣教 せんきょう Sứ mệnh
宣言 せんげん Tuyên ngôn
先行 せんこう Đi đầu
選考 せんこう Lựa chọn
戦災 せんさい Thiệt hại chiến tranh
専修 せんしゅう Chuyên ngành
戦術 せんじゅつ Chiến thuật
潜水 せんすい Lặn
先先月 せんせんげつ Tháng trước đó
先先週 せんせんしゅう Tuần trước đó
先代 せんだい Thế hệ trước
世代 せだい thế hệ
切開 せっかい vết rạch
接触 せっしょく Liên hệ
設置 せっち Cài đặt
折衷 せっちゅう Thỏa hiệp
設定 せってい thành lập
説得 せっとく giống
節 せつ dịp
切実 せつじつ nghiêm trọng
接続詞 せつぞくし kết hợp
切ない せつない đau đớn
設立 せつりつ thành lập,
攻め せめ hành vi phạm tội
世論 せろん ý kiến công chúng
仙 せん ẩn sĩ
前 せん trước khi
繊維 せんい Sợi, dệt may
選挙 せんきょ Bầu cử
宣教 せんきょう Sứ mệnh
宣言 せんげん Tuyên ngôn
先行 せんこう Đi đầu
選考 せんこう Lựa chọn
戦災 せんさい Thiệt hại chiến tranh
専修 せんしゅう Chuyên ngành
戦術 せんじゅつ Chiến thuật
潜水 せんすい Lặn
先先月 せんせんげつ Tháng trước đó
先先週 せんせんしゅう Tuần trước đó
先代 せんだい Thế hệ trước
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét