Nguồn: trung tam tieng han sofl
website: trungtamtienghan.edu.vn
I. Giới thiệu Bảng chữ cái tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul – 한글) do vị Vua Sejong phát minh ra vào năm 1443. Ngày nay, Hàn Quốc lấy này mồng 9 tháng 10 hàng năm làm ngày Hangul để tưởng nhớ công lao của vị vua Sejong sáng tạo ra bảng chữ cái được đánh giá rất khoa học.
Khi học tiếng hàn cơ bản bạn sẽ phải học bảng chữ cái này. Bảng chữ cái này bao gồm 41 chữ: 21 nguyên âm(모음) và 19 phụ âm (자음).
II. Nguyên âm
Cách đọc 10 nguyên âm đơn:
아 [a] 우 [u]
야 [ya] 유 [yu]
어 [o] 으 [ư]
여 [yo] 이 [i]
오 [ô]
요 [yô]
Cách viết 10 nguyên âm đơn, bạn hãy thực hành viết theo mẫu dưới đây (nguyên tắc trên xuống dưới – trái sang phải):
아
야
어
여
오
요
우
유
으
이
Cách đọc và viết 11 nguyên âm còn lại (theo nguyên tắc trên xuống – trái sang)
애 [e]
얘 [ye]
에 [ê]
예 [yê]
와 [oa]
왜 [uê]
워 [uo]
웨 [uê]
외 [uê]
위 [uy]
의 [ưi]
Bảng tổng hợp 21 nguyên âm
아 어 오 우 으
애 에
야 여 요 유
얘 예 와 워 의
외 위
왜 웨
III. Từ vựng đơn giản
Làm quen với một số từ vựng đơn giản:
아이: em bé
여우: con cáo
오이: dưa leo, dưa chuột
왜: vì sao, tại sao
이: số 2
우유: sữa
Cùng xem thêm bài đăng khác: Nhap mon tieng han
website: trungtamtienghan.edu.vn
I. Giới thiệu Bảng chữ cái tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul – 한글) do vị Vua Sejong phát minh ra vào năm 1443. Ngày nay, Hàn Quốc lấy này mồng 9 tháng 10 hàng năm làm ngày Hangul để tưởng nhớ công lao của vị vua Sejong sáng tạo ra bảng chữ cái được đánh giá rất khoa học.
Khi học tiếng hàn cơ bản bạn sẽ phải học bảng chữ cái này. Bảng chữ cái này bao gồm 41 chữ: 21 nguyên âm(모음) và 19 phụ âm (자음).
II. Nguyên âm
Cách đọc 10 nguyên âm đơn:
아 [a] 우 [u]
야 [ya] 유 [yu]
어 [o] 으 [ư]
여 [yo] 이 [i]
오 [ô]
요 [yô]
Cách viết 10 nguyên âm đơn, bạn hãy thực hành viết theo mẫu dưới đây (nguyên tắc trên xuống dưới – trái sang phải):
아
야
어
여
오
요
우
유
으
이
Cách đọc và viết 11 nguyên âm còn lại (theo nguyên tắc trên xuống – trái sang)
애 [e]
얘 [ye]
에 [ê]
예 [yê]
와 [oa]
왜 [uê]
워 [uo]
웨 [uê]
외 [uê]
위 [uy]
의 [ưi]
Bảng tổng hợp 21 nguyên âm
아 어 오 우 으
애 에
야 여 요 유
얘 예 와 워 의
외 위
왜 웨
III. Từ vựng đơn giản
Làm quen với một số từ vựng đơn giản:
아이: em bé
여우: con cáo
오이: dưa leo, dưa chuột
왜: vì sao, tại sao
이: số 2
우유: sữa
Cùng xem thêm bài đăng khác: Nhap mon tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét